Hướng dẫn viên tâm linh (Spirit Guide): Chỉ những thực thể tâm linh làm cố vấn hoặc thầy dẫn đường cho một người nào đó trên hành trình cuộc sống. Theo quan niệm New Age, trước khi đầu thai, linh hồn chúng ta đã lập “hợp đồng” với một số linh hồn khác để họ trợ giúp ta hoàn thành mục đích và bài học đã đề ra. Những spirit guides này có thể là tổ tiên, người thân đã khuất, hoặc các vị thầy vô hình ở cõi giới cao. Mỗi người thường có một hoặc nhiều hướng dẫn viên tâm linh – một số luôn ở bên ta qua nhiều kiếp, một số xuất hiện vào giai đoạn nhất định rồi rời đi khi nhiệm vụ xong. Vai trò của họ là gửi trực giác, linh cảm, đồng thời bảo hộ và nâng đỡ tinh thần. Ứng dụng: Nhiều người thiền định, cầu nguyện hoặc thông qua nhà ngoại cảm để kết nối và nhận thông điệp từ các hướng dẫn viên tâm linh của mình.
Thiên thần & Thiên thần hộ mệnh (Angels & Guardian Angels): Thiên thần là các sứ giả của Trời trong các tôn giáo Abraham (Do Thái, Kitô, Hồi giáo) và cũng được nhắc đến trong tâm linh phương Tây nói chung. Họ được mô tả là những thực thể ánh sáng mang tình yêu và thông điệp từ Thượng Đế đến con người. Thiên thần hộ mệnh là khái niệm mỗi người có một (hoặc vài) thiên thần riêng bảo vệ và hướng dẫn suốt cuộc đời. Niềm tin phổ biến cho rằng ai cũng có thiên thần hộ mệnh bên cạnh, chỉ dẫn ta qua trực giác, ngăn nguy hiểm và an ủi trong khốn khó. Trong thực hành tâm linh, việc cầu nguyện thiên thần hộ mệnh hay thiền gặp thiên thần được dùng để cảm nhận sự hiện diện và nhận sự trợ giúp của họ. Thiên thần còn xuất hiện trong bài Tarot, chiêm tinh thiên thần như một hệ thống biểu tượng chữa lành tinh thần. (Lưu ý: Tổng lãnh thiên thần là một bậc cao của thiên thần – đã giải thích ở phần trên).
Linh vật hướng dẫn (Spirit Animal): Là động vật linh thiêng đóng vai trò người dẫn đường hoặc bảo hộ về mặt tinh thần cho một cá nhân. Khái niệm này xuất hiện rõ nét trong các nền văn hóa Shaman giáo và thuyết vật tổ – ví dụ thổ dân châu Mỹ, Úc, hay các tộc người bản địa Á-Âu. Mỗi người có thể có một hoặc vài loài vật làm totem (vật tổ), biểu trưng cho sức mạnh, phẩm chất hoặc bài học mà họ cần học. Chẳng hạn, chim ưng tượng trưng tầm nhìn cao rộng, sói biểu trưng cho trực giác và tinh thần đồng đội. Người ta tin rằng spirit animal có thể xuất hiện trong mộng mị, thiền định hoặc những lần gặp gỡ tình cờ mà đầy ý nghĩa. Kết nối với linh thú hướng dẫn giúp cá nhân hiểu sâu hơn về bản thân và nhận được sự bảo trợ của tự nhiên. Nhiều nghi lễ shaman (pháp sư) hướng dẫn người tham gia “nhập vai” loài vật linh hồn của mình hoặc đón nhận thông điệp từ chúng. (Thuật ngữ này liên hệ mật thiết với thuyết vật tổ – coi một loài vật nào đó là tổ tiên hoặc thần hộ mệnh của bộ tộc hoặc cá nhân).
Chân sư Thăng thiên (Ascended Master): Thuật ngữ này chỉ các bậc thầy tâm linh đã giác ngộ và thăng thiên – nghĩa là họ đã hoàn tất quá trình học hỏi trên Trái Đất, đạt giải thoát khỏi luân hồi và tiếp tục tồn tại ở cảnh giới cao để dẫn dắt nhân loại. Trong Thuyết Thông Thiên Học và phong trào New Age, các Chân sư Thăng thiên bao gồm những linh hồn vĩ đại như Phật Thích Ca, Chúa Jesus, Krishna, Quan Âm, Thánh Germain… Họ được coi là thầy hướng đạo cho sự phát triển tâm linh của nhân loại, truyền cảm hứng qua thông điệp và năng lượng từ cõi giới tinh thần. Theo mô tả từ hội nhóm tâm linh, “Chân sư Thăng thiên là những bậc giải thoát đã và đang dẫn dắt nhân loại trên bước đường tiến hóa để hòa nhập lại với nguồn cội thiêng liêng”. Tức là, các ngài giúp ta quay về hợp nhất với Thượng Đế bên trong mình. Nhiều kênh truyền thông điệp tâm linh (channeling) hiện nay nhận thông điệp từ các chân sư như Djwhal Khul, El Morya… để dạy dỗ con người. Thực hành kết nối chân sư thường thông qua thiền, cầu nguyện hoặc đọc các lời dạy được ghi lại (ví dụ bộ sách “Dĩ Thái Chân Sư”). Mục tiêu là xin sự hướng dẫn, khai sáng trí tuệ và từ bi theo gương các Ngài.
Chữa lành Tâm linh (Spiritual Healing): Đây là thuật ngữ chung cho các phương pháp chữa bệnh bằng tinh thần/tâm linh thay vì thể lý. Khác với y học thông thường, chữa lành tâm linh hoạt động dựa trên niềm tin rằng năng lượng tinh thần hoặc ân điển thiêng liêng có thể được truyền vào người bệnh để đem lại hiệu quả tích cực. Có nhiều hình thức: đặt tay cầu nguyện (faith healing), nhân điện, chim cú (shamanic healing), ngoại cảm chữa bệnh, v.v. Trong bối cảnh hiện đại phi tôn giáo, spiritual healing thường diễn ra bởi các nhà trị liệu năng lượng hoặc các nhóm chữa lành liên tôn giáo. Người chữa lành đóng vai trò kênh dẫn truyền năng lượng vũ trụ hoặc sự gia trì từ đấng thiêng liêng đến thân-chủ. Ví dụ, một Reiki healer truyền “Khí” qua đôi tay để kích hoạt tự chữa lành, hay một người cầu nguyện sẽ cầu xin năng lượng Thượng Đế chữa cho bệnh nhân. Mặc dù các nghiên cứu khoa học chưa chứng minh hiệu quả rõ rệt của chữa lành tâm linh, nhiều người vẫn tìm đến như liệu pháp bổ trợ để giảm căng thẳng, cân bằng tâm lý và nuôi dưỡng niềm tin tinh thần trong quá trình trị bệnh.
Luân xa (Chakra): Luân xa (tiếng Phạn: chakra) nghĩa là “bánh xe” – chỉ các trung tâm năng lượng xoáy trong cơ thể vi tế của con người. Truyền thống Yoga và Mật tông Ấn Độ quan niệm có 7 luân xa chính chạy dọc cột sống đến đỉnh đầu, tương ứng với các vùng cơ thể và mức độ ý thức (từ căn bản sinh tồn đến tâm linh cao nhất). Mỗi luân xa điều phối năng lượng cho những cơ quan và chức năng tâm sinh lý riêng; ví dụ: luân xa tim liên quan tình cảm, lòng trắc ẩn; luân xa trán (con mắt thứ ba) liên quan trực giác, trí tuệ. Khi luân xa mất cân bằng (quá yếu hoặc quá mạnh) có thể dẫn đến vấn đề về cảm xúc hoặc sức khỏe. Do đó, trị liệu luân xa nhằm khai mở hoặc điều hòa các luân xa – bằng cách thiền quán tưởng, đặt đá năng lượng, xoa bóp bấm huyệt trên vị trí luân xa, v.v. Mục đích cuối cùng là làm dòng năng lượng sống (prana) lưu thông thông suốt từ đáy cột sống lên đỉnh đầu, giúp cơ thể khỏe mạnh và tinh thần giác ngộ.
Hào quang (Aura): Hào quang (Aura) là trường năng lượng bao quanh cơ thể mỗi sinh vật, thường được mô tả có hình dạng như quả trứng nhiều tầng nhiều màu. Trong tâm linh và y học năng lượng, hào quang con người gồm 7 lớp tương ứng 7 thể: thể xác, thể năng lượng, thể cảm xúc, thể trí, và các thể cao hơn (nhân quả, tâm linh, biểu hiện thần tính). Mỗi lớp hào quang rung động ở tần số khác nhau và liên kết với một luân xa cụ thể. Màu sắc và độ sáng của hào quang được cho biết trạng thái sức khỏe thân – tâm: ví dụ hào quang màu sáng, rõ ràng biểu hiện người tràn đầy năng lượng tích cực; hào quang u ám, lỗ hổng có thể do bệnh tật hoặc cảm xúc tiêu cực. Đọc hào quang (aura reading) là khả năng ngoại cảm nhìn thấy hoặc cảm nhận được trường hào quang này để chẩn đoán tình trạng của thân chủ. Thanh tẩy hào quang là thực hành dùng năng lượng (Reiki, pranic) hoặc các công cụ như hương xông (sage smudging), âm thanh chuông… để loại bỏ năng lượng xấu trong trường aura. Dù khoa học chính thống còn hoài nghi về hào quang, nhiều liệu pháp như nhiếp ảnh Kirlian đã cố gắng chụp và nghiên cứu hiện tượng này.
Năng lượng sinh lực (Khí, Prana): Đây là khái niệm nền tảng trong hầu hết các phương pháp trị liệu năng lượng. Năng lượng sinh lực là dòng sinh khí vô hình tồn tại trong cơ thể và vũ trụ, được gọi là Khí trong Đông y/Khí công, Prana trong Yoga Ấn Độ, hay Ki trong Reiki Nhật Bản. Theo quan niệm cổ truyền, cơ thể con người sống khỏe là nhờ khí huyết lưu thông; khi khí bị tắc nghẽn hoặc suy yếu sẽ sinh bệnh. Các thực hành như Khí công, Thái Cực Quyền, Yoga thở (Pranayama) đều nhằm hấp thu thêm năng lượng vũ trụ và điều hòa khí bên trong. Trong châm cứu và y học cổ truyền Trung Hoa, khí lưu thông qua các kinh mạch (meridians) và huyệt đạo – châm cứu vào huyệt giúp khai thông dòng khí chữa bệnh. Phương Tây thường gọi năng lượng sinh học này là bioenergy hay vital energy. Trị liệu viên năng lượng được đào tạo để cảm nhận sự mất cân bằng của khí trong cơ thể bệnh nhân và dùng kỹ thuật phù hợp để phục hồi sự hài hòa. Ví dụ, một Master Reiki sẽ cầu nguyện kết nối năng lượng vũ trụ (Rei) và truyền Khí qua đôi tay vào các luân xa của thân chủ; còn Nhân điện (Bioenergy therapy của Việt Nam) dùng ý chí định hướng năng lượng sinh học tác động lên người bệnh. Tóm lại, Khí/Prana là “nhiên liệu” cho mọi liệu pháp năng lượng – tăng cường sinh khí nghĩa là tăng cường sức khỏe toàn diện.
Reiki: Reiki là một phương pháp trị liệu bằng năng lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản. Từ Reiki ghép bởi Rei (linh thiêng, vũ trụ) và Ki (năng lượng sống) – hiểu là năng lượng sống vũ trụ. Trong một phiên Reiki, practitioner (nhà thực hành Reiki) sẽ đặt tay hoặc giữ tay gần cơ thể khách hàng để truyền năng lượng chữa lành. Reiki được sáng lập bởi Thầy Mikao Usui vào đầu thế kỷ 20, dựa trên trải nghiệm tâm linh khi thiền trên núi. Không giống massage, Reiki không dùng lực cơ học mà hoàn toàn truyền năng lượng tinh tế; người nhận thường nằm thư giãn, qua 60-90 phút họ sẽ cảm thấy ấm áp, dễ chịu, thậm chí rơi vào trạng thái thiền nhẹ. Nguyên lý Reiki: năng lượng vũ trụ thông minh sẽ tự chảy đến nơi cơ thể cần để giảm căng thẳng, cân bằng và kích hoạt tự chữa lành. Phương pháp này hiện được áp dụng bổ trợ trong nhiều bệnh viện, viện dưỡng lão ở phương Tây nhằm giúp bệnh nhân giảm đau, lo âu. Để trở thành một healer Reiki, người học phải qua các mức Reiki Level I, II, Master và được Master truyền năng lượng khai mở (attunement) các luân xa lòng bàn tay. Reiki nhấn mạnh lòng từ bi và ý định chữa lành của người thực hành, đồng thời không phụ thuộc vào tôn giáo tín ngưỡng nào (ai cũng có thể học). Ngày nay, Reiki là một trong những liệu pháp năng lượng phổ biến nhất trên thế giới.
Pranic Healing: Đây là một hệ thống chữa bệnh bằng năng lượng cảm xạ được Master Choa Kok Sui phát triển vào thập niên 1980, dựa trên ý tưởng sử dụng prana (năng lượng sống) để làm lành cơ thể. Điểm đặc biệt của Pranic Healing là không tiếp xúc trực tiếp cơ thể; thay vào đó, người trị liệu vận dụng kỹ thuật quét và điều chỉnh trường năng lượng xung quanh cơ thể bệnh nhân. Một phiên Pranic Healing thường bắt đầu bằng quét aura (energy scanning) để dò tìm vùng khí bất ổn. Sau đó healer dùng tay gạt bỏ những tạp chất năng lượng (năng lượng bệnh, ứ đọng) ra khỏi aura (gọi là cleansing). Tiếp đến, healer phóng năng lượng prana sạch vào khu vực cần chữa (gọi là energizing), có thể kèm theo việc điều chỉnh các luân xa liên quan. Quá trình này giúp khôi phục dòng chảy năng lượng hài hòa trong cơ thể, từ đó hỗ trợ cơ chế tự chữa lành. Pranic Healing đề cao các quy luật: “cơ thể là thực thể sống biết tự chữa, quá trình này có thể tăng tốc nhờ cung cấp prana bên ngoài”. Nó cũng chỉ ra nguyên nhân gốc của bệnh tật là sự mất cân bằng trong hệ thống năng lượng trước khi biểu hiện trên cơ thể vật lý. Hiện nay Pranic Healing được thực hành ở nhiều nước (kể cả Việt Nam) như một liệu pháp bổ sung – giúp giảm đau, căng thẳng, tăng sinh lực – nhưng không thay thế y khoa chính thống. Nhiều người xem Pranic Healing và Reiki là tương đồng, tuy nhiên mỗi hệ có kỹ thuật và hệ thống riêng (Pranic thiên về cảm nhận và xử lý aura, còn Reiki thiên về kênh dẫn năng lượng qua biểu tượng và đặt tay).
Chữa lành bằng Tinh thể (Crystal Healing): Là phương pháp trị liệu thay thế sử dụng đá quý và tinh thể nhằm cân bằng năng lượng cơ thể và tinh thần. Các tinh thể tự nhiên (thạch anh, ametit, ngọc lục bảo, v.v.) được tin là mang tần số rung động ổn định và có thể tác động đến trường năng lượng con người. Trong một phiên crystal healing, healer sẽ chọn loại đá phù hợp (dựa trên màu sắc, tính chất) rồi đặt lên các luân xa hoặc xung quanh cơ thể thân chủ. Ví dụ: đặt thạch anh tím trên trán để hỗ trợ trực giác, dùng đá hoa hồng ở tim để tăng tình yêu thương. Người ta cho rằng tinh thể sẽ hút năng lượng tiêu cực ra khỏi cơ thể và truyền năng lượng tích cực vào, giúp khai thông bế tắc cảm xúc và điều hòa khí. Phương pháp này rất được ưa chuộng trong cộng đồng New Age như một cách bổ trợ thiền định, yoga (ví dụ trải đá quanh thảm tập). Tuy nhiên, bằng chứng khoa học về hiệu quả chữa bệnh của tinh thể gần như chưa có – tác dụng phần lớn được cho là do hiệu ứng niềm tin (placebo) và sự thư giãn mà đá đem lại. Dẫu vậy, nhiều người tin vào “sự chữa lành tinh thần”: tinh thể đóng vai trò như kênh cộng hưởng giúp họ tập trung ý intent chữa lành và kết nối với năng lượng của Đất Mẹ. Một số lưu ý thực hành: cần tẩy sạch và sạc năng lượng đá (bằng ánh trăng, ánh nắng hoặc hương liệu) định kỳ để đá không tích tụ năng lượng xấu. Ngay cả khi thiếu cơ sở khoa học, crystal healing vẫn mang lại lợi ích thư giãn, cân bằng tâm lý cho những ai tin tưởng và sử dụng chúng một cách ý thức.