Y học hiện đại chính thống không sử dụng khái niệm “trượt khí” hay “năng lượng khí” theo nghĩa huyền học. Tuy nhiên, nó đã ghi nhận một số hiện tượng tương tự dưới dạng các hội chứng, rối loạn tâm thần hoặc tâm thể. Cách tiếp cận của y học hiện đại thường là tìm cơ chế sinh lý – tâm lý đằng sau những biểu hiện kỳ lạ khi con người tập luyện hay tiếp xúc niềm tin năng lượng.
Một số khái niệm và lý giải hiện đại liên quan:
Phản ứng loạn thần do khí công (Qigong psychotic reaction): Như đã đề cập, DSM-IV phân loại đây là một hội chứng liên quan đến văn hóa, tức chỉ xảy ra trong bối cảnh văn hóa cụ thể (ở đây là người tập khí công). Cách hiểu của các nhà tâm thần phương Tây là: tập khí công cường độ cao có thể đóng vai trò stressor (tác nhân gây stress), kích hoạt cơn rối loạn tâm thần tiềm tàng ở những người vốn dễ tổn thương. Tương tự, hội chứng Kundalini cũng được xem như một dạng rối loạn phân ly hoặc loạn thần cấp do thiền định. Một số chuyên gia coi đây là “culture-bound syndrome” (hội chứng ràng buộc văn hóa), nghĩa là triệu chứng tâm thần biểu hiện theo cách ảnh hưởng bởi nền văn hóa tín niệm của bệnh nhân. Ví dụ, một người Tây phương có thể chỉ nói “tôi lo lắng, tôi thấy lạ” khi bị hoảng loạn, nhưng một người Á Đông tập khí công lại nói “tôi bị tẩu hỏa nhập ma” – nội dung khác nhau nhưng thực chất cùng dạng rối loạn lo âu/loạn thần.
Rối loạn chuyển dạng và phân ly: Một số trường hợp “trượt khí” có biểu hiện cơ thể (như co giật, tê liệt) mà không tìm ra tổn thương thực thể – y học gọi đó là rối loạn chuyển dạng (conversion disorder). Đây là khi stress tâm lý biểu hiện thành triệu chứng cơ thể. Nhiều người tập thiền quá mức, cơ thể xuất hiện rung lắc, đau nhức lạ có thể nằm trong nhóm này. Tương tự, rối loạn phân ly (dissociative disorder) có thể giải thích hiện tượng xuất thần, cảm giác bị lực lạ điều khiển. Thay vì cho là “khí chạy, vong nhập”, tâm lý học cho rằng não đang ở trạng thái ý thức thay đổi, mất kết nối tạm thời với cảm giác bản thân.
Căng thẳng thần kinh và cường giao cảm: Nhiều kỹ thuật thở mạnh trong yoga có thể gây tăng thông khí (hyperventilation), làm giảm CO2 máu, gây choáng váng, tê tay chân, co cơ – hoàn toàn do sinh lý (hội chứng tăng thông khí). Thêm vào đó, tập luyện cường độ cao kích hoạt hệ thần kinh giao cảm (phản ứng “đánh hay chạy”), tiết adrenaline gây tim đập, run rẩy, lo âu. Y học cho rằng một phần hiện tượng “khí xung lên” chỉ là hệ quả của tăng thông khí và cường giao cảm chứ không hẳn năng lượng huyền bí nào. Điều này giải thích tại sao chỉ cần hướng dẫn bệnh nhân thở vào túi giấy (tăng CO2) hoặc uống thuốc chẹn beta (giảm giao cảm) thì nhiều triệu chứng “bốc hỏa” giảm đi.
Hiệu ứng tâm lý và niềm tin (placebo/nocebo): Niềm tin có sức mạnh lớn lên cơ thể. Placebo (giả dược) cho thấy khi người ta tin mình được chữa, cơ thể thật sự cải thiện; ngược lại nocebo – khi tin thứ gì đó hại mình, cơ thể có thể phát bệnh thật. Trượt khí đôi khi xảy ra ở những người quá ám ảnh về khí: họ sợ mình bị nhiễm năng lượng xấu nên mọi dấu hiệu mệt mỏi nhỏ cũng quy thành trúng trược khí, càng nghĩ càng stress, thật sự sinh triệu chứng. Y học nhìn nhận đây là yếu tố tâm lý. Tương tự, một số trường hợp tập luyện dưới sự ám thị (thầy phán “con sẽ thấy lửa chạy, thấy luân xa mở”) – học viên có thể tự kỷ ám thị mạnh đến mức não tái hiện đúng như vậy (thấy nóng, thấy sáng). Khoa học thần kinh gọi đó là ảo giác do kỳ vọng. Dù vậy, kết quả tạo ra vẫn “thật” với người trải nghiệm. Điều này cho thấy ranh giới giữa tâm và thân rất mờ, “khí” có thể là ngôn ngữ khác của những tương tác tâm-thân phức tạp.
Các chất nội sinh và thay đổi não bộ: Nghiên cứu về thiền cho thấy khi thiền sâu, não tiết ra một số chất neuromodulators (như serotonin, endorphin, dopamine) tạo cảm giác hạnh phúc, lâng lâng. Nhưng nếu mất cân bằng, cũng có thể gây loạn thần tạm thời (quá nhiều dopamine gây ảo giác). Ngoài ra, thiền và tập khí công có thể kích hoạt mạnh hệ viền (limbic) và hệ lưới (reticular formation) – những phần não liên quan cảm xúc và thức tỉnh. Đôi khi, sự kích hoạt này vượt ngưỡng bình thường, tạo ra các trải nghiệm cận cực (giống dùng chất thức thần). Vì vậy, khoa học suy đoán nhiều hiện tượng tâm linh có gốc từ sinh hóa não bộ. Dù chưa giải thích được hoàn toàn, nhưng đã có các nghiên cứu EEG, fMRI trên người thiền định sâu và người bị hội chứng Kundalini để so sánh, tìm hiểu sự khác biệt trong hoạt động não.
Tiếp tục phần trước, chúng ta đã thảo luận các quan điểm khoa học về hiện tượng tương tự “trượt khí”. Bây giờ, chúng ta xem xét ứng dụng lâm sàng: tức các phương pháp y học hiện đại sử dụng để xử trí những trường hợp này và cách phối hợp với tri thức truyền thống:
Trong thực tế lâm sàng, các bác sĩ và nhà trị liệu tâm lý đôi khi gặp bệnh nhân với triệu chứng giống “trượt khí” – ví dụ: một người ngồi thiền bị hoảng loạn và ảo giác, một người chữa bệnh bằng năng lượng cảm thấy suy kiệt bất thường, hay một bệnh nhân tin mình bị “tà khí” nhập. Cách tiếp cận của y học hiện đại thường bao gồm:
Đánh giá toàn diện và phân biệt bệnh lý: Trước hết, thầy thuốc phải loại trừ các nguyên nhân thực thể và rối loạn tâm thần thông thường. Các xét nghiệm, chụp chiếu có thể được thực hiện để chắc chắn không có bệnh nội khoa (u não, rối loạn chuyển hóa…) gây triệu chứng. Tiếp đến, khai thác kỹ tiền sử hành vi: bệnh nhân có tập luyện khí công, yoga, thiền, hay tham gia tín ngưỡng đặc biệt gì không. Nếu có, bác sĩ cân nhắc khả năng đây là một “khủng hoảng tâm linh” hơn là bệnh tâm thần thuần túy. Việc chẩn đoán phân biệt giữa khủng hoảng tâm linh và loạn thần là rất quan trọn. Các chuyên gia khuyến cáo nhân viên y tế nên học cách nhận biết loại khủng hoảng này để tránh chẩn đoán nhầm và điều trị sa.
Can thiệp theo hướng rối loạn tâm thần cấp (nếu triệu chứng nặng): Trong trường hợp bệnh nhân kích động mạnh, hoang tưởng nguy hiểm, có ý tưởng tự sát hoặc tấn công, các bác sĩ sẽ áp dụng phác đồ điều trị loạn thần cấp – bất kể nguyên nhân sâu xa là gì, trước mắt phải đảm bảo an toàn. Thuốc an thần (benzodiazepine) có thể được dùng để bệnh nhân ngủ được, giảm hoảng loạn. Thuốc chống loạn thần liều thấp được cân nhắc nếu có ảo giác, hoang tưởng nặng. Ví dụ, một người tập thiền bị “tẩu hỏa” nhập viện trong trạng thái hoảng loạn la hét có thể được tiêm một liều an thần để bình tĩnh lại. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp hỗ trợ triệu chứng tạm thời.
Hỗ trợ tâm lý và giáo dục: Khi bệnh nhân đã ổn định hơn, nhà trị liệu sẽ trò chuyện, trấn an và giáo dục. Họ giải thích (theo mức độ hiểu biết của bệnh nhân) rằng: những gì xảy ra có thể do tập luyện quá sức, do căng thẳng tích lũy; rằng người bệnh không “điên” vĩnh viễn và tình trạng này có thể khắc phục. Liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT) đôi khi được áp dụng để giúp bệnh nhân nhìn nhận lại trải nghiệm một cách bớt đáng sợ. Ví dụ: thay vì nghĩ “tôi bị ma nhập”, hướng dẫn họ xem đó là một phản ứng cơ thể khi thiền quá sâu. Đồng thời dạy kỹ năng thư giãn, hít thở đúng cách để họ kiểm soát nếu triệu chứng tái diễn. Đối với người tin vào “tà khí”, nhà trị liệu có thể kết hợp niềm tin của họ – ví dụ: “Chúng ta sẽ vừa dùng thuốc vừa giúp anh thanh lọc năng lượng bằng cách nghỉ ngơi, nghĩ đến điều tích cực…” – sự đồng cảm này giúp bệnh nhân hợp tác hơn.
Liệu pháp dược và không dược dài hạn (nếu cần): Nếu sau giai đoạn cấp, bệnh nhân vẫn còn triệu chứng (như trầm cảm, lo âu, mất ngủ dai dẳng), bác sĩ có thể kê một phác đồ điều trị kéo dài: thuốc chống trầm cảm liều nhẹ, thuốc chống lo âu hoặc các liệu pháp không dùng thuốc như thiền có hướng dẫn (guided meditation), yoga nhẹ trị liệu. Mục tiêu là phục hồi hoàn toàn chức năng cho bệnh nhân. Tuy nhiên, đa phần các trường hợp “trượt khí” nếu được xử trí đúng và bệnh nhân ngừng các thực hành gây hại thì *triệu chứng sẽ tự giảm dần theo thời gian, nên thường không cần dùng thuốc lâu.
Phối hợp với chuyên gia văn hóa/tâm linh: Đây là điểm mới trong y học hiện đại những năm gần đây. Ví dụ, một số bệnh viện tâm thần ở Trung Quốc lập khoa điều trị rối loạn khí công có mời thầy khí công tham gia. Ở phương Tây, có các tổ chức như Spiritual Emergency Network (Mạng lưới hỗ trợ khủng hoảng tâm linh) do các bác sĩ, tâm lý gia và người tu tập lập nên, nhằm tư vấn cho bệnh nhân và đồng nghiệp. Nếu bệnh nhân tin mạnh vào phương diện tâm linh, bác sĩ có thể khuyến khích họ tìm đến vị hướng dẫn tinh thần đáng tin cậy (như sư thầy, mục sư, guru) để hỗ trợ thêm. Điều này tương đồng gợi ý của TS. Kevin Chen: bác sĩ nên tìm một bậc thầy khí công hỗ trợ bệnh nhân hoàn thành quá trình luyện tập còn dang dở thay vì chỉ áp dụng thuốc me.
Nghiên cứu và liệu pháp bổ sung: Y học hiện đại cũng không hoàn toàn bác bỏ các khía cạnh năng lượng. Lĩnh vực y học tích hợp (integrative medicine) có những nghiên cứu về thiền, yoga, châm cứu để giảm stress, cải thiện rối loạn lo âu. Ví dụ, sử dụng thiền chánh niệm để giúp người bệnh trầm cảm tái cấu trúc nhận thức, hoặc dùng châm cứu để an thần cho bệnh nhân mất ngủ mãn tính. Dù những liệu pháp này không được gọi là “trị trượt khí”, nhưng thực chất chúng điều hòa lại hệ thống thần kinh – năng lượng của bệnh nhân một cách tự nhiên, và có thể ngăn ngừa tái phát những khủng hoảng tương tự. Một số bệnh viện lớn đã có đơn vị chăm sóc tinh thần (Spiritual Care) để hỗ trợ bệnh nhân về mặt niềm tin, tâm linh, coi đó là phần của chữa bệnh toàn diện.
Điều thú vị là, trong khi xử trí theo y học hiện đại, nhiều nguyên tắc lại trùng hợp với các hệ thống truyền thống: ngừng tác nhân gây rối loạn, nghỉ ngơi thư giãn, có thầy giỏi hỗ trợ, dùng các liệu pháp làm dịu thần kinh (dược hoặc không dược). Sự khác biệt chủ yếu là cách giải thích nguyên nhân: y học hiện đại quy về stress, hóa sinh não bộ, trong khi truyền thống quy về khí và tâm linh. Nhưng cuối cùng, cả hai đều hướng tới khôi phục cân bằng cho bệnh nhân.
Hiện tượng “trượt khí” nằm ở giao thoa giữa y học, tâm lý và tâm linh, do đó cách tiếp cận đa ngành là tối ưu. Xu hướng hiện nay là kết nối tri thức Đông – Tây: ví dụ các bác sĩ Tây học ở Việt Nam, Trung Quốc bắt đầu tìm hiểu về khí công để hiểu bệnh nhân; ngược lại, các thầy thuốc Đông y cũng học về tâm lý hiện đại để hỗ trợ thân chủ toàn diện.
Những nghiên cứu liên văn hóa cũng đang được tiến hành nhằm so sánh hội chứng khí công, Kundalini, thiền định… Một câu hỏi đặt ra: Liệu các hội chứng này có chung một cơ chế sinh học? Một nghiên cứu gợi ý có thể tất cả đều liên quan đến hệ thần kinh giao cảm và trục nội tiết phản ứng quá mức, cộng với *yếu tố văn hóa định hình nội dung triệu chứng. Nếu điều này được sáng tỏ, tương lai việc phòng ngừa và điều trị sẽ hiệu quả hơn.
Trong khi đó, giới tu tập và nhà khoa học cũng đối thoại nhiều hơn. Nhiều thiền sư và võ sư nay cởi mở chia sẻ kinh nghiệm xử lý “tẩu hỏa nhập ma” cho bác sĩ; ngược lại, bác sĩ cũng hướng dẫn kiến thức giải phẫu, tâm lý cho người dạy thiền để họ điều chỉnh giáo án an toàn. Sự hợp tác này giúp giảm số ca “trượt khí” do tập sai, và nếu có, bệnh nhân cũng được hỗ trợ tốt hơn.
Cuối cùng, một điểm đáng lưu ý: không phải mọi trải nghiệm năng lượng kỳ lạ đều là bệnh lý. Y học hiện đại dần thừa nhận khái niệm “Spiritual or Religious Problem” – một mã chẩn đoán dành cho những vấn đề tâm linh gây đau khổ nhưng không hẳn là rối loạn tâm thần. Điều này rất quan trọng: nó cho phép người gặp khủng hoảng tâm linh (như Kundalini) được hỗ trợ mà không bị đóng dấu bệnh tâm thần. Các nhà trị liệu được khuyên nên tôn trọng trải nghiệm chủ quan của bệnh nhân, không vội quy kết hoang tưởng, mà cùng làm việc để vượt qua khủng hoảng một cách ý nghĩa. Đây có thể xem là cầu nối giữa khoa học và tâm linh trong chăm sóc sức khỏe.
Qua nghiên cứu đa chiều, có thể thấy “trượt khí” không chỉ là khái niệm huyền bí mà thực sự phản ánh những trạng thái rối loạn phức hợp của con người – bao gồm thể chất, tinh thần và môi trường năng lượng. Mỗi hệ thống tri thức trên thế giới tiếp cận hiện tượng này theo cách riêng:
Khí công Trung Hoa nhìn nhận trượt khí dưới dạng tẩu hỏa nhập ma, do luyện công sai gây mất cân bằng kinh mạch khí, cần ngưng luyện và điều khí để phục hồi.
Yoga Ấn Độ gọi đó là hội chứng Kundalini, khi hỏa xà Kundalini thức dậy thiếu kiểm soát, đòi hỏi phải grounding và hướng dẫn tâm linh đúng cách để vượt qua.
Khoa học năng lượng phương Tây thì diễn đạt thành năng lượng tiêu cực, nhiễu loạn aura, chú trọng thanh tẩy và bảo vệ trường năng lượng qua Reiki, thiền, phong thủy…
Y học truyền thống Á Đông dùng các khái niệm tà khí, trọc khí, khí nghịch để biện giải, và có cả kho tàng phương thuốc, huyệt thuật nhằm khu tà, hành khí, kiện chính.
Y học hiện đại rọi ánh sáng khoa học, ví hiện tượng này như phản ứng stress quá mức hay loạn thần phân ly, từ đó can thiệp y khoa và tâm lý để đảm bảo an toàn, đồng thời dần dần học cách tích hợp yếu tố văn hóa tâm linh trong chữa trị.
Điểm giao thoa của tất cả các hệ thống là quan niệm về một trạng thái mất quân bình nghiêm trọng trong cơ thể-người. Điều đó nhắc nhở chúng ta rằng việc tu dưỡng thân tâm phải đi đôi với hiểu biết và thận trọng. Cho dù tập khí công, yoga hay bất kỳ môn nào, nguyên tắc “an toàn – hiệu quả” luôn phải đặt lên hàng đầu. Nghệ thuật sống khỏe mạnh có lẽ nằm ở chỗ giữ cho dòng năng lượng cuộc sống luân chuyển hài hòa, tránh mọi cực đoan.
Bảo vệ cơ thể khỏi trượt khí không chỉ là tránh cái xấu, mà còn là nuôi dưỡng cái tốt: nuôi dưỡng chính khí mạnh mẽ bằng lối sống lành mạnh, nuôi dưỡng tâm an tĩnh trước sóng gió, và nuôi dưỡng trí tuệ hiểu biết để không sa vào luyện tập mù quáng. Khi đó, cơ thể và trường năng lượng của chúng ta sẽ như một dòng sông trong veo – nước chảy liên tục, không tù đọng cặn bã, và đủ mạnh mẽ để vượt qua những luồng gió bụi bên ngoài.
Nguồn tài liệu tham khảo:
Khí công Trung Hoa và tẩu hỏa nhập ma – VnExpress (2018vnexpress.netvnexpress.netvnexpress.net】;vnexpress.netvnexpress.net】.
Hội chứng Kundalini – Trích Case Report (Tridha Scholars, 2019tridhascholars.orgtridhascholars.orgtridhascholars.org】.
Khoa học năng lượng & năng lượng tiêu cực – Kinh nghiệm Reiki (Letitgowithreiki, 2024letitgowithreiki.comletitgowithreiki.comletitgowithreiki.com】; Trích blog Peaceful Lifpeacefullife.vn】.
Y học cổ truyền về tà khí & trược khí – Ahimsa.vahimsa.vnahimsa.vn】; Lạc Phálacphap.comlacphap.com】; Nhật Trường Kon Tunhattruongkontum.com】.
Phân tích đa ngành – Wikipedia “Zouhuo Rumoen.wikipedia.orgen.wikipedia.org】; DSM-IV & tâm thần họvnexpress.net】; Khuyến nghị tâm ltridhascholars.org】.