Y học cổ truyền Á Đông (bao gồm Trung y, Việt y, Đông y nói chung và Ayurveda của Ấn Độ) có hệ thống lý luận về khí rất phong phú. Mặc dù không có thuật ngữ “trượt khí” trực tiếp trong các y văn cổ, nhưng nhiều khái niệm tương đồng đã được sử dụng để mô tả tình trạng khí bất thường, gây bệnh:
Tà khí (邪氣): Đây là thuật ngữ quan trọng bậc nhất, chỉ những khí có hại, gây bệnh. Đông y truyền thống cho rằng bệnh tật sinh ra khi “tà khí xâm nhập và chính khí suy yếu”. Tà khí bao gồm các yếu tố ngoại cảnh như phong (gió) – hàn (lạnh) – thử (nắng nóng) – thấp (ẩm ướt) – táo (khô) – hỏa (nhiệt), gọi chung là “lục dâm”. Bình thường, cơ thể có hệ thống phòng thủ (chính khí) để chống lại lục dâm. Khi chính khí mạnh, “tà bất khả can” (tà không quấy phá nổi). Nếu chính khí suy (do mệt mỏi, dinh dưỡng kém, cảm xúc tổn thương), tà khí sẽ thừa cơ xâm nhập gây nên bệnh cảm mạo, phong hàn, v.v. Về bản chất, tà khí ngoại lai tương đương với “năng lượng xấu từ bên ngoài” (như âm khí, tử khí, vi khuẩn, virus cũng được Đông y xếp vào phạm trù “tà khí thời độc”). Như trích dẫn: người phương Đông gọi năng lượng ô nhiễm gây hại cơ thể là “trược khí” hay “tà khí”.
Trọc khí (濁氣): Trọc nghĩa là đục bẩn. Trọc khí chỉ loại khí uế trược, bẩn thỉu sinh ra từ quá trình bệnh lý hoặc môi trường xấu. Ví dụ: độc khí từ phân, nước tiểu, hơi thối đều là trọc khí. Cơ thể người bệnh cũng phát ra trọc khí mang mầm bệnh. Các tài liệu khí công đạo gia cũng nói tới “thanh khí” (khí thanh khiết, nhẹ) và “trọc khí” (khí nặng nề, ô trược). Như vậy, trọc khí khá tương đồng khái niệm “trượt khí” mà dân gian dùng – tức loại khí bẩn, âm tính cần loại bỏ. Thực tế, nhiều người dùng từ “trược khí” là âm đọc khác của chữ “trọc khí”.
Khí nghịch (氣逆): Khí nghịch nghĩa là khí đi ngược chiều so với dòng chảy sinh lý bình thường. Đông y cho rằng mỗi tạng phủ có hướng khí vận hành riêng (vd: Phế khí đi xuống, Vị khí đi xuống, Can khí đi lên…). Nếu vì lý do nào đó khí đi sai hướng – gọi là “nghịch” – sẽ gây triệu chứng. Thí dụ: Vị khí nghịch lên sẽ gây nôn mửa, ợ hơi; Phế khí nghịch gây ho, hen; Can khí nghịch (can khí uất rồi bốc lên) gây nhức đầu, dễ cáu. Khí nghịch chính là một dạng trượt khí cục bộ trong kinh mạch nội tạng, khi dòng khí trượt khỏi quỹ đạo thông thường. Phép chữa là “thuận khí”, tức làm cho khí chảy xuôi trở lại (dùng thuốc giáng khí, bình suyễn, hoặc châm các huyệt nghịch khí như Nghênh hương, Xung dương… tùy bệnh).
Khí trệ, khí uất: Đây là tình trạng khí không lưu thông mà bị tắc lại, ứ trệ. Thường nói đến Can khí uất trệ (khí gan tắc do stress), Tỳ khí hư trệ (khí tỳ yếu không vận hóa được gây đầy bụng). Khí trệ tương ứng với tắc nghẽn năng lượng trong quan niệm phương Tây. Triệu chứng như đau tức vùng liên quan, khó chịu, chướng. Chữa thì hành khí, hoạt huyết để thông chỗ trệ.
Nội phong, đàm, huyết ứ: Những khái niệm này không phải khí trực tiếp, nhưng là sản phẩm bệnh lý liên quan khí. Nội phong (gió bên trong) thường do can dương bốc hay huyết hư sinh phong, gây chóng mặt, co giật – khá giống biểu hiện tẩu hỏa (mạnh mẽ quá sinh phong). Đàm (đờm) và ứ huyết được xem như “tà bên trong”, có thể làm tắc trở khí huyết vận hành. Nhiều chứng đau mãn tính Đông y gọi là “huyết ứ khí trệ”. Do vậy, trị khí trong Đông y luôn kết hợp với hóa đàm, hoạt huyết để giải quyết toàn diện.
Từ những khái niệm trên, có thể thấy y học cổ truyền có một hệ thống tương ứng để lý giải hiện tượng trượt khí: ngoại nhân thì nói tà khí (bao gồm cả “âm khí, sát khí, trược khí” tùy ngữ cảnh), nội nhân thì có khí nghịch, khí uất, trọc khí tích tụ. Khi tà khí và trọc khí kết hợp, cơ thể rơi vào trạng thái ô trược nặng nề toàn diện: kinh mạch bị bế tắc, huyệt đạo bị bế tắc, tâm trí phiền não bất an. Người xưa còn khái quát ra “ngũ trược” (năm thứ ô trược kiềm hãm con người): kiếp trược, kiến trược, phiền não trược, chúng sinh trược, mạng trược – đây là triết lý Phật giáo về thời mạt pháp, nhưng cũng ám chỉ các loại trược khí từ kiếp trước, từ tri kiến sai lầm, từ phiền não tham-sân-si, từ môi trường xã hội, và từ thân nghiệp bản thân. Hiểu đơn giản, trượt khí có thể đến từ nhiều nguồn: nghiệp quá khứ, tư tưởng xấu, cảm xúc xấu, môi trường xấu, và độc tố thân thể.
Với y học cổ truyền, bất kể nguồn gốc, giải quyết vấn đề vẫn quy về cân bằng âm dương, điều hòa khí huyết. Họ không dùng từ “trượt khí” nhưng mục tiêu chữa bệnh chính là loại trừ tà trọc, phục hồi chính khí, làm khí cơ thăng giáng đúng trật tự. Có thể nói, toàn bộ Đông y là một nghệ thuật quản lý khí – khi khí thuận thì âm dương bình hòa, con người khỏe mạnh; khi khí “trượt” (tà, nghịch, trệ, hư) thì sinh bệnh.
Chẩn đoán trong Đông y chủ yếu dựa vào tứ chẩn (vọng, văn, vấn, thiết) – nhìn, nghe/ngửi, hỏi và bắt mạch. Để xác định tình trạng “trượt khí” (tà khí xâm nhập hay khí nghịch) cụ thể, thầy thuốc sẽ tìm các bằng chứng lâm sàng:
Nếu nghi tà khí bên ngoài: Họ xem xét triệu chứng biểu hiện. Thí dụ, bệnh nhân sốt, sợ lạnh, nhức đầu, nghẹt mũi => chứng tỏ phong hàn phạm phế (gió lạnh tà khí nhập vào). Mạch phù khẩn cũng xác nhận. Hoặc bệnh nhân đột nhiên đau đầu căng cứng, mặt đỏ, cáu gắt => có thể can dương hóa phong nghịch lên (nội phong do can). Tóm lại, mỗi tà khí có dấu hiệu riêng: phong di chuyển đau linh hoạt, hàn đau cố định dữ dội, thấp nặng nề ê ẩm, táo khô miệng khát, hỏa thì sốt cao khát nước...
Nếu nghi khí nghịch, khí trệ bên trong: Dựa vào triệu chứng cơ năng. Như đề cập, nôn mửa, nấc cụt gợi ý Vị khí nghịch; ho suyễn gợi ý Phế khí nghịch; đau tức ngực sườn, trầm uất gợi ý Can khí uất. Bắt mạch cũng giúp: mạch huyền thường chỉ khí uất (đặc biệt can uất).
Nếu có yếu tố thần trí, tâm lý: Ví dụ bệnh nhân hay hoảng sợ, mất ngủ, hay nói sảng linh tinh sau một biến cố => Đông y có thể xét tới tà khí quấy nhiễu tâm thần (thậm chí khái niệm trúng tà – bị tà khí hay vong linh xâm nhập). Lúc này chẩn đoán bệnh thực chất (như đàm che tâm khiếu, can hỏa nhiễu tâm) nhưng ngôn ngữ giải thích với bệnh nhân có thể dùng hình tượng “tà”.
Mạch và lưỡi: Đây là hai căn cứ khách quan Đông y dùng. Lưỡi bệu, có rêu dày nhờn thường do thấp trọc; lưỡi đỏ, rêu vàng khô do nhiệt tà; lưỡi nhạt bệu, dấu răng do khí hư thấp thịnh… Mạch phù thường là tà ở biểu (bên ngoài), trầm là tà vào lý (sâu bên trong), huyền do can khí, sác do nhiệt, trì do hàn. Qua đó thầy thuốc xác định loại tà khí và tình trạng khí để lập phương án trị liệu.
Điều trị các chứng do “trượt khí” trong Đông y xoay quanh hai hướng lớn: khu tà (đuổi tà khí) và phù chính (phục hồi chính khí). Các phương pháp cụ thể:
Thuốc thảo dược (biện chứng luận trị): Đông y có hàng nghìn phương thuốc. Ví dụ, bệnh cảm phong hàn (tà khí phong hàn) dùng Ma hoàng thang hoặc Quế chi thang để phát hãn (ra mồ hôi, đuổi phong hàn). Thấp tà gây tiêu chảy, đầy bụng dùng Hoắc hương chính khí tán – bài thuốc nổi tiếng “chính khí” để kháng tà khí, hóa thấp. Nếu khí nghịch lên: Vị khí nghịch có Đinh hương Thị đế thang, Phế khí nghịch (hen suyễn) có Tô tử giáng khí thang, Can khí nghịch có Tứ nghịch tán (sơ can giải uất)… Nói chung, cứ “khí” trục trặc ở đâu thì có bài thuốc điều khí ở đó, thường gồm các vị hành khí (chỉ thực, trần bì, hương phụ) kết hợp kiện tỳ, bổ phế, thanh can tùy tình huống.
Châm cứu, xoa bóp: Châm cứu đặc biệt hữu hiệu trong làm thông khí trệ và điều chỉnh hướng khí. Ví dụ: châm huyệt Phong trì, Phong môn để trừ phong; huyệt Hợp cốc, Ngoại quan để phát tán biểu tà; huyệt Nghinh hương chữa nấc cụt (giáng vị khí); huyệt Đản trung khai hung, lý khí giảm đầy tức ngực. Xoa bóp, giác hơi, cạo gió cũng là kỹ thuật dân gian Á Đông giúp đưa tà khí ra ngoài: cạo gió trên da tạo vết bầm (xuất huyết mao mạch nhẹ) khiến hỏa độc, phong hàn theo đó mà ra (cách giải thích truyền thống). Giác hơi tạo lực hút âm để kéo hàn thấp ra khỏi cơ thể (thực tế cải thiện vi tuần hoàn). Những cách này đã được sử dụng lâu đời để trị trúng gió, cảm mạo – chính là xử lý khi bị tà khí phong hàn.
Liệu pháp khí công, dưỡng sinh: Trớ trêu thay, khí công vừa có thể gây trượt khí nếu sai, nhưng cũng chính là công cụ chữa bệnh đuổi trượt khí nếu dùng đúng. Ở Việt Nam có các nhóm “Khí công y đạo” hướng dẫn thở và vận động để xả trược khí khỏi cơ thể. Họ tin rằng khi bệnh, trong người sinh “bệnh khí”, cần thở hoặc vận động để xả trược khí ra ngoài. Ví dụ: bài tập thở Trung quản – Mệnh môn giúp đẩy khí trệ trong tạng phủ ra, bài vỗ và lăn người để tán ứ trệ. Bên cạnh đó, thiền định, niệm chú cũng được dùng: như tài liệu Lạc Pháp khuyên trì chú, niệm Phật quán tưởng hào quang bao quanh để đẩy hết trược khí ra khỏi cơ thể. Những phương pháp dưỡng sinh này phối hợp cùng y học cổ truyền nhằm điều chỉnh khí lực người bệnh một cách chủ động, chứ không chỉ dùng thuốc thụ động.
Trấn tà bằng liệu pháp dân gian: Đông y gắn liền với dân gian nên không thể bỏ qua khía cạnh hương sắc và tâm linh. Ví dụ: khi trị bệnh do “trúng tà” (tà khí, âm khí), ngoài thuốc xông tỏa uế (như đốt bồ kết, hùng hoàng trong phòng), nhiều thầy còn dùng bùa chú, trấn yểm để hỗ trợ tinh thần bệnh nhân. Dù khoa học hiện đại xem đó là mê tín, nhưng hiệu ứng giả dược và niềm tin có thể giúp ích cho quá trình chữa (bệnh nhân tin tà ma đã được đuổi thì tâm lý an, bệnh cũng nhẹ đi – tâm an thì khí thuận). Ngay cả những cách như đốt pháo trúc, gõ chiêng trong lễ giải hạn… nếu phân tích thì tiếng nổ, rung động âm thanh có tác dụng xua tan không khí tù đọng (tương tự xông nhà bằng âm thanh ở trên). Do đó, liệu pháp dân gian cũng gián tiếp giúp khí cơ lưu thông, đổi mới không gian năng lượng cho người bệnh.
Nhìn chung, y học cổ truyền đối với hiện tượng “trượt khí” luôn áp dụng nguyên tắc “biện chứng luận trị” – tùy chứng trạng cụ thể mà dùng phép khu phong tán hàn, trừ thấp hóa đàm, hành khí hoạt huyết, thanh nhiệt an thần, bổ khí thăng dương… thích hợp. Mục đích cuối là loại bỏ hoàn toàn tà trọc tồn lưu và phục hồi công năng tạng phủ điều khí. Chẳng hạn, một người sau khi bị “tà khí tập kích” (ví dụ cảm cúm) khỏi bệnh nhưng vẫn yếu sức: Đông y sẽ bổ chính khí (sâm, hoàng kỳ) để tránh hậu quả lâu dài. Hoặc ai đó thiền sai bị “khí nghịch lên đầu”: ngoài châm cứu để giáng khí, có thể cho uống thuốc dưỡng âm tiềm dương (như Quy tỳ thang, hoặc thậm chí an thần bằng Chu sa) để kéo năng lượng về thận, lắng xuống.
Một ví dụ thú vị: bài thuốc Chí bảo đan trong cổ thư dùng chữa chứng “tẩu hỏa nhập ma” – thành phần gồm xạ hương, trân châu, ngưu hoàng… nhằm mở khiếu, an thần, tức là khu trục cái “tà” ra khỏi tâm khiếu. Điều này cho thấy Đông y cũng có quan tâm những trường hợp tương tự rối loạn khí công và có pháp riêng.
Y học truyền thống rất đề cao phòng bệnh. Các sách dưỡng sinh đều dạy cách sinh hoạt thuận theo thiên nhiên, điều hòa thân tâm để tà khí không thể thừa cơ. Một số nguyên tắc phòng ngừa trượt khí (tà khí, khí nghịch) theo Á Đông:
Thuận ứng bốn mùa, tránh ngoại tà: Cụ thể, mùa lạnh tránh hàn tà bằng cách mặc ấm, không để gió lùa sau gáy (huyệt Phong phủ); mùa nóng phòng thử nhiệt bằng cách tránh nắng gắt, uống đủ nước thanh nhiệt; mùa mưa ẩm phòng thấp tà bằng giữ nhà cửa khô thoáng, tránh dầm mưa… Đây là những lời khuyên cổ nhân mà ngày nay vẫn nguyên giá trị, thực chất là tránh các môi trường dễ sinh năng lượng xấu (ẩm thấp tù hãm, gió lạnh buốt, nắng thiêu đốt) tác động vào cơ thể. Nhờ vậy, cơ thể không bị sốc năng lượng và giữ được cân bằng.
Bồi bổ chính khí thường xuyên: Chính khí bao gồm khí (nguồn năng lượng hoạt động) và huyết (dinh dưỡng) và tân dịch. Đông y khuyên ăn uống điều độ, dùng các vị thuốc bổ hợp lý theo từng thể trạng để chính khí vững. Thí dụ, người khí hư thì ăn hoàng kỳ, nhân sâm; người huyết hư thì ăn thục địa, đương quy… Luyện tập điều độ như Thái Cực Quyền, Dịch cân kinh, yoga nhẹ cũng làm chính khí sung túc. Khi chính khí đầy đủ, như đã nói, tà khí rất khó xâm nhậpnhattruongkontum.com. Đây là nguyên tắc vàng.
Giữ tinh thần cân bằng, hạn chế nội thương: Đông y liệt kê thất tình (7 loại cảm xúc) – vui, giận, lo, nghĩ, buồn, kinh, sợ – nếu quá mức đều gây nội thương, làm rối loạn khí cơ. Ví dụ giận quá làm can khí uất kết, sợ quá làm thận khí hạ (đi tiểu không kiểm soát). Vì thế, dưỡng sinh Đông y dặn “nội bất tứ loạn” (trong lòng đừng để 4 cái loạn: hỷ, nộ, ưu, tư), tức luôn điều hòa cảm xúc. Tương tự triết lý “tâm bình khí hòa”: tâm có bình an thì khí mới hoãn hòa lưu thông. Về mặt phòng bệnh, một người tâm tính điềm đạm, lạc quan sẽ ít khả năng bị những đợt “khí nghịch” bùng lên. Ngay cả khi có tà khí bên ngoài, người đó cũng hồi phục nhanh do tâm an thì miễn dịch (chính khí) mạnh.
Tránh làm tổn hao nguyên khí: Nguyên khí (nguồn gốc năng lượng tiên thiên) rất quý, hao tổn sẽ khó hồi phục. Đông y khuyên tiết dục điều độ (phòng thận khí hư), không lao lực quá độ (phòng tỳ khí suy), không thức khuya dậy sớm kéo dài (phòng tâm thận cạn kiệt). Nguyên khí đầy đủ là nền tảng để mọi khí hoạt động nhịp nhàng, không sinh nghịch loạn. Trên thực tế, nhiều trường hợp “trượt khí” xảy ra ở người sức khỏe kém mà cố tập hăng (như người yếu ốm lại tập thiền quá sức, dễ tẩu hỏa). Nếu họ có nền tảng nguyên khí tốt, có thể đã không bị. Vậy nên bảo dưỡng nguyên khí bằng lối sống là cách phòng tránh gián tiếp nhưng hữu hiệu.
Tiêm phòng và vệ sinh (theo quan điểm hiện đại): Ngày nay, các thầy thuốc Đông y cũng ủng hộ tiêm vaccine, giữ vệ sinh để ngừa bệnh. Có thể hiểu, tiêm vaccine là tăng chính khí đặc hiệu chống tà; vệ sinh diệt khuẩn là loại bỏ tà khí (mầm bệnh) khỏi môi trường. Đây là kết hợp y học hiện đại nhưng cùng mục tiêu truyền thống: không cho tà khí cơ hội xâm nhập.
Môi trường sống hài hòa âm dương: Phong thủy Á Đông thực chất có nhiều điểm tương đồng với nguyên tắc năng lượng. Nhà ở thoáng gió, đủ ánh sáng (dương), không quá ẩm tối (âm) sẽ tránh tụ tà. Bố trí màu sắc, vật dụng cân bằng cũng giúp tâm người ở an – mà tâm an như nói trên sẽ giữ khí hòa. Do đó, quan niệm truyền thống đề cao sống gần thiên nhiên, nước chảy gió thoảng – nơi đó địa khí trong lành, trọc khí ít tích tụ, con người khỏe mạnh. Ngày nay, ta hiểu đó là môi trường ít ô nhiễm, nhiều ion âm, tốt cho sức khỏe.
Tóm lại, y học cổ truyền phòng bệnh bằng lối sống thuận tự nhiên và dưỡng thân tâm, từ đó ngăn ngừa cả ngoại tà lẫn nội tà, duy trì trạng thái cân bằng khí huyết. Những nguyên tắc này, dẫu diễn đạt khác, nhưng tương ứng chặt chẽ với lời khuyên của khoa học sức khỏe hiện đại: ăn ngủ điều độ, rèn luyện thể chất, quản lý stress, tiêm phòng… Sự giao thoa này cho thấy khi nói đến bảo vệ cơ thể, dù Đông hay Tây, mục đích cuối cùng đều là tạo nên một trạng thái hài hòa – về năng lượng, miễn dịch, tâm lý – để các yếu tố gây hại khó lòng gây rối loạn.